Có 2 kết quả:

冥想 míng xiǎng ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˇ瞑想 míng xiǎng ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to meditate
(2) meditation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to muse
(2) to think deeply
(3) contemplation
(4) meditation

Bình luận 0